Định nghĩa Cell là gì?
Cell là Tế bào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cell - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tế bào là một khu vực trên một bảng tính, nơi dữ liệu có thể được nhập vào. Mỗi tế bào đóng vai trò như một thực thể riêng biệt trong bảng tính. Tế bào là hộp hình thành bởi các giao điểm của đường dọc và ngang chia bảng vào cột và hàng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong một bảng tính điển hình, cột được dán nhãn bằng chữ của bảng chữ cái, trong khi các hàng được đánh số. Do đó, các tế bào đầu tiên của bảng tính là A1, trong đó "A" là tên cột và "1" là tên hàng.
What is the Cell? - Definition
A cell is an area on a spreadsheet where data can be entered. Each cell acts as an individual entity in the spreadsheet. Cells are boxes formed by the intersection of vertical and horizontal lines that divide the spreadsheet into columns and rows.
Understanding the Cell
In a typical spreadsheet, columns are labeled by letters of the alphabet, while the rows are numbered. Therefore, the first cell of the spreadsheet is A1, where "A" is the column name and "1" is the row name.
Thuật ngữ liên quan
- Microsoft Excel
- Absolute Cell Reference
- Cellpadding
- Cellspacing
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
- QuickTime
- MIDlet
- Application Portfolio
Source: Cell là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm