Certification Practice Statement (CPS)

Định nghĩa Certification Practice Statement (CPS) là gì?

Certification Practice Statement (CPS)Tuyên bố chứng nhận Thực hành (CPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certification Practice Statement (CPS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Bản Tuyên Bố Certification Practice (CPS) là một thông báo từ một cơ quan chứng nhận rằng cho thấy cách họ xử lý các yếu tố của quy trình bảo mật. thẩm định chứng chỉ có trách nhiệm cung cấp giấy chứng nhận kỹ thuật số cho các trang web cung cấp mã hóa bảo mật.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một Tuyên bố Chứng nhận thực hành liên quan đến việc giải thích về thông lệ các cơ quan chứng nhận của cấp giấy chứng nhận, cũng như lưu trữ, gia hạn hoặc thu hồi giấy chứng nhận. Nhìn chung, Chứng nhận Bản Tuyên Bố Thực hành được điều khiển bởi “chính sách cấp giấy chứng nhận”, mà cần phải minh bạch. Những tài liệu này cho thấy cách thức tổ chức chứng nhận quản lý mã hóa khóa công khai và làm thế nào nó tham gia vào kiến ​​trúc lớn hơn, chẳng hạn như Web of Trust (WOT), nơi một giá công cụ của bên thứ ba kiến ​​trúc bảo mật khác nhau của trang web.

What is the Certification Practice Statement (CPS)? - Definition

A Certification Practice Statement (CPS) is a notification from a certificate authority that shows how they handle elements of security processes. Certificate authorities are responsible for providing digital certificates for websites that provide security encryption.

Understanding the Certification Practice Statement (CPS)

A Certification Practice Statement involves explanation of the certificate authority’s practices for issuing certificates, as well as storing, renewing or revoking certificates. In general, the Certification Practice Statement is driven by “certification policies,” which should be transparent. These documents show how the certificate authority manages public key encryption and how it participates in greater architecture, such as the Web of Trust (WoT), where a third-party tool rates various security architectures of websites.

Thuật ngữ liên quan

  • Certificate Authority (CA)
  • Digital Certificate
  • Multi-Domain SSL
  • SSL Certification
  • Transport Layer Security (TLS)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *