Định nghĩa Channel Bank là gì?
Channel Bank là Ngân hàng kênh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Channel Bank - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Channel Bank? - Definition
Understanding the Channel Bank
Thuật ngữ liên quan
- Device Software Optimization (DSO)
- Multiplexing
- Time Division Multiplexing (TDM)
- Pulse Code Modulation (PCM)
- Private Branch Exchange (PBX)
- Analog
- Bandwidth
- Telecommunications
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: Channel Bank là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm