Characterization

Định nghĩa Characterization là gì?

CharacterizationĐặc tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Characterization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đặc tính là một phương pháp dữ liệu lớn được sử dụng để tạo ra các thông số mô tả rằng có hiệu quả mô tả các đặc điểm và hành vi của một mục dữ liệu cụ thể. Điều này sau đó được sử dụng trong thuật toán học không có giám sát để tìm ra mô hình, các cụm và các xu hướng mà không cần kết hợp nhãn lớp mà có thể có những thành kiến. Nó có công dụng của nó trong phân tích cụm và thậm chí học sâu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Big dữ liệu đặc tính là một kỹ thuật để chuyển dữ liệu thô thành thông tin hữu ích, được sử dụng trong thuật toán học máy và khai thác dữ liệu. Đặc tính cơ bản tạo ra cơ quan đại diện đặc của bất cứ thông tin nội dung được ẩn trong dữ liệu. Do đó, nó có thể được sử dụng như một phương tiện để đo lường và theo dõi các sự kiện, thay đổi và hành vi nổi mới trong dòng dữ liệu động lớn.

What is the Characterization? - Definition

Characterization is a big data methodology that is used for generating descriptive parameters that effectively describe the characteristics and behavior of a particular data item. This is then used in unsupervised learning algorithms in order to find patterns, clusters and trends without incorporating class labels that may have biases. It has its uses in cluster analysis and even deep learning.

Understanding the Characterization

Big data characterization is a technique for transforming raw data into useful information, being used in machine learning algorithms and data mining. Characterization essentially generates condensed representations of whatever information content is hidden within data. Therefore, it can be used as a means of measuring and tracking events, changes and new emergent behaviors in large dynamic data streams.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Data
  • Big Data Analytics
  • Data Profiling
  • Cloud Computing
  • Novelty Detection
  • Informatics
  • Unsupervised Learning
  • Deep Learning
  • Cluster Analysis
  • Data

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *