Chiplet

Định nghĩa Chiplet là gì?

ChipletChiplet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chiplet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một chiplet là một loại thành phần vi xử lý mà tổ chức nhiều lõi thành các nhóm, để tạo ra các thiết kế bộ vi xử lý nhanh hơn. Là một nhóm các lõi, các công trình chiplet với chiplets khác trong một hệ thống mạch tích hợp để tăng tốc độ truyền dữ liệu và xử lý trong một CPU.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chiplet xây dựng phụ thuộc vào thiết kế đa lõi. Khi máy tính bắt đầu trở nên nhanh hơn và nhanh hơn, nhà sản xuất chip đã thử nghiệm với nhiều cách khác nhau để giữ thêm tốc độ và hiệu quả. Cuối cùng, hệ thống chuyển từ cốt lõi duy nhất để thiết kế đa lõi - hai hoặc song song nhiều lõi sẽ xử lý thông tin cùng nhau. Bây giờ, trong những năm gần đây, đa lõi đã thực sự mở rộng như các công ty như thí nghiệm với việc xây dựng chiplets thành một hệ thống đa lõi đồng bộ với hàng chục lõi AMD.

What is the Chiplet? - Definition

A chiplet is a type of microprocessor component that organizes multiple cores into groups, in order to generate quicker microprocessor designs. As a group of cores, the chiplet works with other chiplets in an integrated circuit system to speed up data transmission and processing in a CPU.

Understanding the Chiplet

The chiplet build is dependent on multi-core design. As computers started becoming faster and faster, chip makers experimented with various ways to keep adding speed and efficiency. Eventually, systems moved from single core to multi-core design – two or more parallel cores would process information jointly. Now, in recent years, multi-core has really expanded as companies like AMD experiment with building chiplets into a synchronized multi-core system with dozens of cores.

Thuật ngữ liên quan

  • Chip
  • Central Processing Unit (CPU)
  • CPU Congestion
  • Core Class
  • Quad-Core Processor
  • Intel 4004
  • Multicore
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *