Chips and Salsa

Định nghĩa Chips and Salsa là gì?

Chips and SalsaKhoai tây chiên và Salsa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chips and Salsa - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong lĩnh vực CNTT, cụm từ thông tục “khoai tây chiên và salsa” đề cập đến sự khác biệt giữa các công nghệ phần cứng và phần mềm. Phần cứng là "chip", và các phần mềm là "salsa". chuyên gia CNTT có thể nói về phần cứng và phần mềm hiển thị cho mục đích xử lý sự cố hoặc cho các loại mô tả hoặc giải thích.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong một nghĩa nào đó, các chip cụm từ và salsa là một cách chơi chữ "con chip". Trong khi một con chip, trong tiếng Anh-Mỹ, là một món ăn ngon, nó cũng được sử dụng để mô tả bộ vi xử lý. Vì vậy, nó làm cho tinh thần để phần cứng gọi là "khoai tây chiên." Ngoài ra còn có sự khác biệt giữa mật độ và kết cấu của khoai tây chiên và salsa - các chip là cứng và giòn, salsa là chi tiết của một chất lỏng - và sự khác biệt trong ứng dụng: chip này được nhúng vào salsa. Tất cả điều này củng cố quan niệm rằng ẩn dụ thực phẩm này có thể được sử dụng để nói về phần cứng và phần mềm.

What is the Chips and Salsa? - Definition

In IT, the colloquial phrase “chips and salsa” refers to the difference between hardware and software technologies. The hardware is the "chips," and the software is the "salsa." IT pros might talk about hardware and software displayed for the purposes of troubleshooting or for other types of descriptions or explanations.

Understanding the Chips and Salsa

In one sense, the phrase chips and salsa is a play on the word "chip." While a chip, in American English, is a tasty snack, it is also used to describe microprocessors. So it makes sense to call hardware "chips." There is also the difference between the density and texture of chips and salsa – the chips are hard and crunchy, the salsa is more of a liquid – and the differences in application: the chip is dipped into salsa. All of this supports the idea that this food metaphor can be used to talk about hardware and software.

Thuật ngữ liên quan

  • Hardware (H/W)
  • Software
  • Chip
  • Microprocessor
  • Motherboard
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *