Định nghĩa Chipset là gì?
Chipset là chipset. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chipset - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Một chipset là một nhóm các mạch tích hợp làm việc cùng nhau. Nó có thể tham khảo các thiết kế của một thành phần đơn lẻ hoặc có thể mô tả mối quan hệ của nhiều thành phần trong một hệ thống máy tính. Ví dụ, các chipset của card màn hình mô tả các thiết kế của thẻ, trong khi một chipset bo mạch chủ mô tả phân bố cũng như các thành phần khác nhau nó hỗ trợ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Chipset? - Definition
A chipset is a group of integrated circuits that work together. It may refer to the design of a single component or may describe the relationship of multiple components within a computer system. For example, the chipset of video card describes the design of the card, while a motherboard chipset describes its layout and the different components it supports.
Understanding the Chipset
Thuật ngữ liên quan
- Chip
- Chromebook
Source: Chipset là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm