Clean Technology

Định nghĩa Clean Technology là gì?

Clean TechnologyCông nghệ sạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clean Technology - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Công nghệ sạch là một thuật ngữ chung cho công nghệ nhằm giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên không tái tạo và thúc đẩy phát triển bền vững. Ý tưởng này được thúc đẩy bởi các nhóm như Sạch Công nghệ Thương mại Alliance, một tổ chức toàn cầu với một sự quan tâm trong việc đưa ra năng lượng CNTT thế giới hơn ngày mai hiệu quả và ít lãng phí.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Clean Technology? - Definition

Clean technology is a general term for technology that aims to reduce reliance on non-renewable resources and promotes sustainability. This idea is promoted by groups like the Clean Technology Trade Alliance, a global agency with an interest in making tomorrow’s IT world more energy efficient and less wasteful.

Understanding the Clean Technology

Thuật ngữ liên quan

  • Green Computing
  • Energy Star
  • Green Personal Computer (Green PC)
  • Green Networking
  • Chief Green Officer (CGO)
  • Green Data Center
  • Greenwashing
  • Clean Computing
  • Paperless Office
  • Smart Grid

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *