Clock Gating

Định nghĩa Clock Gating là gì?

Clock GatingClock Gating. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clock Gating - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đồng hồ gating là một kỹ thuật cho phép tiết kiệm năng lượng điện sử dụng bởi bộ vi xử lý máy tính. Nó đảm bảo tiết kiệm điện năng bằng cách bật một chiếc đồng hồ khối logic chức năng, nhưng chỉ khi có yêu cầu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đồng hồ gating công trình bằng cách sử dụng một cách hiệu quả các tín hiệu đồng hồ trên mạch tuần tự hoặc đồng bộ, chủ yếu được tìm thấy trong các bộ xử lý máy tính. Thông thường, đồng hồ gating được thực hiện dưới hình thức các tế bào đồng hồ gating tích hợp. Nó quản lý cây đồng hồ trong một cách mà sử dụng ít phần của mạch, dẫn đến giảm chuyển mạch flip-flop. Điều này dẫn đến tiết kiệm điện năng mà trước đây được phát sinh bằng cách chuyển sang trạng thái flip flop. Nó cũng dẫn đến khu vực ít chết, như Thay thế muxes của nó với logic đồng hồ gating.

What is the Clock Gating? - Definition

Clock gating is a technique that enables the saving of electrical power used by computer processors. It ensures power saving by turning on a functional logic block clock, but only when required.

Understanding the Clock Gating

Clock gating works by efficiently utilizing the clock signals on sequential or synchronous circuits, mostly found in computer processors. Typically, clock gating is implemented in the form of integrated clock gating cells. It manages the clock tree in a way that uses less portions of the circuitry, resulting in reduced flip-flop switching. This leads to power saving that is previously incurred by switching flip flop states. It also leads to less die area, as its replaces muxes with clock gating logic.

Thuật ngữ liên quan

  • Power Management
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance
  • iPod
  • Sound Card

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *