Clustering

Định nghĩa Clustering là gì?

ClusteringClustering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clustering - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Clustering, trong bối cảnh cơ sở dữ liệu, đề cập đến khả năng của một số máy chủ hoặc các trường hợp để kết nối với một cơ sở dữ liệu duy nhất. Một ví dụ là bộ sưu tập của bộ nhớ và các quá trình tương tác với một cơ sở dữ liệu, mà là tập hợp các tập tin vật lý mà thực sự lưu trữ dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Clustering có hình thức khác nhau, tùy thuộc vào cách dữ liệu được lưu trữ và phân bổ nguồn lực. Loại thứ nhất được gọi là kiến ​​trúc chia sẻ-không có gì. Trong chế độ phân nhóm này, mỗi nút / máy chủ được hoàn toàn độc lập, vì vậy không có điểm duy nhất của tranh. Một ví dụ về điều này sẽ là khi một công ty có nhiều trung tâm dữ liệu cho một trang web duy nhất. Với nhiều máy chủ trên toàn cầu, không có máy chủ duy nhất là một “bậc thầy”. Chia sẻ-không có gì còn được gọi là “cơ sở dữ liệu sharding.”

What is the Clustering? - Definition

Clustering, in the context of databases, refers to the ability of several servers or instances to connect to a single database. An instance is the collection of memory and processes that interacts with a database, which is the set of physical files that actually store data.

Understanding the Clustering

Clustering takes different forms, depending on how the data is stored and allocated resources. The first type is known as the shared-nothing architecture. In this clustering mode, each node/server is fully independent, so there is no single point of contention. An example of this would be when a company has multiple data centers for a single website. With many servers across the globe, no single server is a “master.” Shared-nothing is also known as “database sharding.”

Thuật ngữ liên quan

  • Hardware Clustering
  • Application Clustering
  • Master/Slave
  • Load Balancing
  • Database (DB)
  • Virtual Database
  • Database Server
  • Windows Clustering
  • View
  • Sun Cloud

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *