Định nghĩa Cognitive Science là gì?
Cognitive Science là Nhận thức khoa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cognitive Science - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Khoa học nhận thức về bản chất là việc nghiên cứu tư tưởng. Nó là một loại hạn trên diện rộng để nghiên cứu bản chất và chức năng của cách thức hoạt động não. Tuy nhiên, các chuyên gia đã đưa ra mô hình cụ thể hơn cụ thể cho những gì tạo khoa học nhận thức - ví dụ, mô tả nó như là giao điểm của tâm lý học, triết học, ngôn ngữ học, nhân chủng học, khoa học thần kinh và cuối cùng nhưng không kém, trí tuệ nhân tạo.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vì nó là quá rộng, nhận thức khoa học có thể được phân thành nhiều loại phụ các lĩnh vực như tâm lý học và triết học. hình ảnh bộ não có thể tạo thành một dự án khoa học nhận thức. Vì vậy, một dự án nghiên cứu có thể tập trung vào các xu hướng hành vi dựa trên bằng chứng. các dự án xử lý ngôn ngữ cũng có thể có một bộ phận khoa học nhận thức chính.
What is the Cognitive Science? - Definition
Cognitive science is essentially the study of thought. It is a kind of broad-based term for studying the nature and functionality of how the brain works. However, experts have come up with more specific concrete models for what constitutes cognitive science – for instance, describing it as the intersection of psychology, philosophy, linguistics, anthropology, neuroscience and, last but not least, artificial intelligence.
Understanding the Cognitive Science
Since it is so broad, cognitive science can be classified into many various sub-fields such as psychology and philosophy. Brain imaging can constitute a cognitive science project. So can a research project focusing on evidence-based behavioral trends. Language processing projects can also have a primary cognitive science component.
Thuật ngữ liên quan
- Artificial General Intelligence (AGI)
- Machine Learning
- Deep Learning
- Turing Complete
- Cognitive Technology
- Natural Language Processing (NLP)
- Coprocessor
- Superscalar Processor
- Livelock
- Pipeline
Source: Cognitive Science là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm