Cold Storage

Định nghĩa Cold Storage là gì?

Cold StorageKho lạnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cold Storage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nói chung, kho lạnh trong lĩnh vực CNTT có nghĩa là giữ cho dữ liệu hoặc các mặt hàng khác ở phần còn lại, hoặc trong một phần ít truy cập của một hệ thống. Trong thế giới của Bitcoin, kho lạnh đề cập đến việc thực hành giữ Bitcoins off-line để ngăn chặn truy cập trái phép.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Với Bitcoin, chủ sở hữu có thể sử dụng các loại Bitcoin ví và đưa Bitcoins ở một nơi mà họ không thể được truy cập bởi các máy chủ kết nối với Internet.

What is the Cold Storage? - Definition

In general, cold storage in IT means keeping data or other items at rest, or in a less accessible part of a system. In the world of bitcoin, cold storage refers to the practice of keeping bitcoins off-line in order to prevent unauthorized access.

Understanding the Cold Storage

With bitcoin, owners can use various kinds of bitcoin wallets and put bitcoins in a place where they can not be accessed by servers connected to the Internet.

Thuật ngữ liên quan

  • Bitcoin (BTC)
  • Digital Wallet
  • Cold Server
  • Encryption Algorithm
  • Financial Software
  • Data Archiving
  • Inductor
  • Electronic Publishing
  • Pathname
  • Carpal Tunnel Syndrome

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *