Collaboration

Định nghĩa Collaboration là gì?

CollaborationSự hợp tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaboration - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong một bối cảnh CNTT, hợp tác là một tình huống mà trong đó nhiều bên hội tụ hướng tới một mục tiêu chung. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho một công nghệ cho phép các cá nhân hoặc nhóm làm việc cùng nhau. Này bao gồm một loạt các công nghệ, bao gồm cả phương tiện truyền thông xã hội và tương tác và các nền tảng xã hội khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong lĩnh vực CNTT, thuật ngữ này có thể được sử dụng theo cách phù hợp với định nghĩa của việc sử dụng công nghệ để đạt được một mục tiêu xác định. Một số tham khảo hợp tác như một quá trình đệ quy, nơi nhiều bước sản xuất tiến bộ đáng kể. Những người khác đề cập đến các tính năng cụ thể của hầu hết các phần mềm cộng tác, như chat hay nhắn tin tức thời (IM) tính năng / trình bày và chia sẻ file.

What is the Collaboration? - Definition

In an IT context, collaboration is a situation in which multiple parties converge toward a common goal. The term can be applied to a technology that allows individuals or groups to work together. This covers a broad spectrum of technologies, including social and interactive media and other social platforms.

Understanding the Collaboration

In IT, the term may be used in ways that fit the definition of using technology to achieve a specified goal. Some refer to collaboration as a recursive process, where multiple steps produce incremental progress. Others refer to specific features of most collaboration software, like chat or instant messaging (IM) features/presentation and file sharing.

Thuật ngữ liên quan

  • Collaborative Computing
  • Collaboration Software
  • User Group (UG)
  • Instant Message (IM)
  • Contextual Collaboration Software
  • Remote Desktop
  • Enterprise Collaboration System (ECS)
  • Web Collaboration
  • Real-Time Collaboration
  • Customer Collaboration

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *