Commerce Services Provider (CSP)

Định nghĩa Commerce Services Provider (CSP) là gì?

Commerce Services Provider (CSP)Nhà cung cấp Thương mại Dịch vụ (CSP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commerce Services Provider (CSP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các nhà cung cấp dịch vụ thương mại các doanh nghiệp (CSP) cung cấp với các công cụ ứng dụng được thiết kế để giúp họ bán các dịch vụ và sản phẩm của họ trực tuyến. CSP cung cấp nền tảng Web cho phép khách hàng của họ để bán sản phẩm hoặc services.A CSP cũng có thể được gọi là một nhà cung cấp dịch vụ thương mại điện tử.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

CPSS cung cấp một loạt các dịch vụ an toàn cho khách hàng của họ, trong đó bao gồm tất cả mọi thứ từ quản lý danh mục sản phẩm để xử lý thanh toán trực tuyến. Nhiều người cũng bảo đảm an ninh trực tuyến và thỏa thuận với các nhiệm vụ khác như sao lưu dữ liệu và xử lý giao dịch. Nhiều chủ doanh nghiệp trực tuyến tìm thuê một CPS rất thuận lợi bởi vì nó cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ khác khác hơn là những khía cạnh khó nhọc của bán hàng trên mạng.

What is the Commerce Services Provider (CSP)? - Definition

Commerce services providers (CSP) supply businesses with application tools designed to help them sell their services and products online. CSPs provide Web platforms that allow their customers to sell products or services.A CSP may also be known as an e-commerce service provider.

Understanding the Commerce Services Provider (CSP)

CPSs provide a range of secure services to their clients, which include everything from product catalog management to online payment processing. Many also ensure online security and deal with other tasks like data backup and transaction processing. Many online business owners find hiring a CPS very advantageous because it allows them to focus on other duties other than the laborious aspects of selling online.

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Storefront
  • Platform
  • Encryption
  • Internet
  • Electronic Shopping Cart
  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • Content Management System (CMS)
  • Cost Per Click (CPC)
  • Cost Per Action (CPA)
  • Internet Caller ID

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *