Định nghĩa CompactFlash (CF) là gì?
CompactFlash (CF) là CompactFlash (CF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CompactFlash (CF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
CompactFlash (CF) là một thiết bị lưu trữ di động được sử dụng để lưu trữ hàng loạt trong các máy điện tử cầm tay, chẳng hạn như máy tính. Dựa trên công nghệ non-volatile (bộ nhớ flash), CF không đòi hỏi một pin. CF cạnh tranh với thẻ nhớ khác và khoai tây chiên, như SD / MMC và loại I thẻ PC. CF đã được đưa ra vào năm 1994 bởi SanDisk.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chip bộ nhớ và thẻ là những thành phần thiết bị điện tử quan trọng sản xuất theo kích thước bộ nhớ, kích thước vật lý, ổn định tính năng / non-volatile, tính tương thích và thông số kỹ thuật khác. công nghệ CF cũng là mạnh trên thị trường bộ nhớ máy ảnh. loại CF như sau:
What is the CompactFlash (CF)? - Definition
CompactFlash (CF) is a removable storage device used for mass storage in portable electronic machines, such as PCs. Based on non-volatile technology (flash memory), CF does not require a battery. CF competes with other memory cards and chips, such as SD/MMC and PC card type-I. CF was launched in 1994 by SanDisk.
Understanding the CompactFlash (CF)
Memory chips and cards are key electronic device components manufactured according to memory size, physical size, volatile/non-volatile features, compatibility and other specifications. CF technology is also strong in the camera memory market. CF types are as follows:
Thuật ngữ liên quan
- Advanced Technology Attachment (ATA)
- Integrated Development Environment - .NET (IDE)
- Digital Rights Management (DRM)
- Flash Memory
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
- Data at Rest
- Data Integrity
Source: CompactFlash (CF) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm