Định nghĩa Conformance Testing là gì?
Conformance Testing là Kiểm tra sự phù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conformance Testing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kiểm tra sự phù hợp là việc đánh giá một sản phẩm cho phù hợp với tiêu chuẩn. loại khác nhau của sự phù hợp thử nghiệm có thể giúp đánh giá phù hợp với một loạt các tiêu chuẩn từ nhiều tổ chức công nghiệp khác nhau hoặc các cơ quan. kiểm tra sự phù hợp phục vụ để xác định liệu một sản phẩm tuân theo tiêu chuẩn áp dụng, cho phép nhà sản xuất của mình để quảng cáo nó như vậy và đảm bảo tính nhất quán sản phẩm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong định nghĩa tổng quát hơn này, có nhiều loại rất khác nhau kiểm tra sự phù hợp. Một là cho các sản phẩm điện, nơi thử nghiệm có thể nhìn vào việc xử lý của sóng điện từ, bảo vệ từ gai điện, hoặc các loại chức năng hoặc sự an toàn có thể đáp ứng một tiêu chuẩn cụ thể. Một loại kiểm tra sự phù hợp là dành cho phần mềm mà nhu cầu để tạo ra kết quả mà thực hiện theo tiêu chuẩn công nghiệp.
What is the Conformance Testing? - Definition
Conformance testing is the assessment of a product for compliance with a standard. Different kinds of conformance testing can help assess compliance with a wide variety of standards from many different industry organizations or agencies. Conformance testing serves to establish whether a product complies with applicable standard, allowing its manufacturer to advertise it as such and ensuring product consistency.
Understanding the Conformance Testing
Within this more general definition, there are very different kinds of conformance testing. One is for electrical products, where testers might look at the handling of electromagnetic waves, protection from power spikes, or other kinds of functionality or safety that meet a particular standard. Another kind of conformance testing is for software that needs to produce results that comply with industry standards.
Thuật ngữ liên quan
- White-Box Testing
- Black Box Testing
- Failure-Directed Testing
- IEEE 802.11x
- Health Insurance Portability And Accountability Act (HIPAA)
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
- QuickTime
- MIDlet
Source: Conformance Testing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm