Control Plane

Định nghĩa Control Plane là gì?

Control PlaneMáy bay điều khiển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Control Plane - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mặt phẳng điều khiển là một phần của một mạng lưới có thể mang theo các thông tin cần thiết để thiết lập và kiểm soát mạng. Nó là một phần của khuôn khổ lý thuyết sử dụng để hiểu dòng chảy của các gói dữ liệu thông tin giữa các giao diện mạng. Tham chiếu đến mặt phẳng điều khiển thường được bao gồm trong sơ đồ để đưa ra một hình ảnh đại diện của cơ sở hạ tầng mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặt phẳng điều khiển xác định topo của mạng. Nó là một khái niệm quan trọng trong công nghệ mạng định tuyến. Một nhà cung cấp viễn thông gọi đó là “bộ não của router.” Nó chịu trách nhiệm cho việc thiết lập mối liên hệ giữa các bộ định tuyến và trao đổi thông tin giao thức. Một loạt các giao thức định tuyến được sử dụng để xác định các kết nối và quản lý hành vi của họ.

What is the Control Plane? - Definition

The control plane is that part of a network which carries information necessary to establish and control the network. It is part of the theoretical framework used to understand the flow of information packets between network interfaces. References to the control plane are often included in diagrams to give a visual representation of network infrastructure.

Understanding the Control Plane

The control plane defines the topology of a network. It is a significant concept in network routing technology. One telecom vendor calls it “the brains of the router.” It is responsible for establishing links between routers and for exchanging protocol information. A variety of routing protocols are used to define connections and manage their behavior.

Thuật ngữ liên quan

  • Router
  • Router Firmware
  • Routing
  • Software-Defined Networking (SDN)
  • Network
  • Network Traffic
  • Routing Protocol
  • Routing Table
  • Data Plane
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *