Coprocessor

Định nghĩa Coprocessor là gì?

CoprocessorCoprocessor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coprocessor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một coprocessor là một đơn vị xử lý bổ sung hoặc một mạch hoàn toàn khác nhau được thiết kế để bổ sung cho các đơn vị xử lý trung tâm (CPU) của máy tính. cơ bản của nó chức năng là để giảm tải nhiệm vụ xử lý chuyên sâu khác từ CPU để để đạt được hiệu năng hệ thống được tăng tốc, bằng cách cho phép các CPU để tập trung vào các nhiệm vụ cần thiết cho hệ thống. Có nhiều loại khác nhau của coprocessors sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ độc đáo - từ I / O interfacing hoặc mã hóa, xử lý chuỗi, dấu chấm động số học và xử lý tín hiệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Coprocessors chỉ đơn giản là thêm mạch có nghĩa là để giảm tải hoạt động cụ thể từ các CPU để hệ thống để chạy hiệu quả hơn. Chúng có thể là các loại kiểm soát trực tiếp được điều khiển thông qua hướng dẫn coprocessor là một phần của tập lệnh của CPU, như trong trường hợp của các đơn vị dấu chấm động, hoặc họ có thể loại độc lập mà công việc không đồng bộ với CPU. Trong hầu hết các trường hợp, họ không được tối ưu hóa cho mã mục đích chung vì chúng được làm cho các nhiệm vụ cụ thể.

What is the Coprocessor? - Definition

A coprocessor is a supplementary processor unit or an entirely different circuitry that is designed to complement the central processing unit (CPU) of a computer. Its basic functionality is to offload other processor-intensive tasks from the CPU in order to achieve accelerated system performance, by allowing the CPU to focus on tasks essential to the system. There are various types of coprocessors available to perform unique tasks – from I/O interfacing or encryption, string processing, floating-point arithmetic and signal processing.

Understanding the Coprocessor

Coprocessors are simply extra circuitry meant to offload specific operations from the CPU in order for the system to run more efficiently. They can be direct control types that are controlled via coprocessor instructions that are part of the CPU’s instruction set, as in the case of floating-point units, or they can be independent types that work asynchronously with the CPU. In most cases, they are not optimized for general purpose code because they are made for specific tasks.

Thuật ngữ liên quan

  • Graphics Processing Unit (GPU)
  • Floating-Point Unit (FPU)
  • Intel 8086
  • Central Processing Unit (CPU)
  • Video Graphics Array (VGA) Connector
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *