CPA

Định nghĩa CPA là gì?

CPACPA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CPA - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Cost Per Action", và được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến. CPA định nghĩa bao nhiêu doanh thu một nhà xuất bản nhận được khi người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web của mình và sau đó hoàn thành một hành động nào đó. Ví dụ, một nhà xuất bản có thể đặt một biểu ngữ hoặc liên kết văn bản từ một nhà quảng cáo trên trang web của mình. Khi người dùng nhấp vào liên kết, cô được dẫn đến trang web của nhà quảng cáo. Sau đó, cô có thể được yêu cầu điền vào một mẫu hoặc tham gia một cuộc khảo sát. Nếu cô ấy hoàn thành hình thức hoặc khảo sát, hành động đã được hoàn thành, và các nhà quảng cáo trả tiền cho nhà xuất bản một số tiền nhất định dựa trên CPA.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CPA? - Definition

Stands for "Cost Per Action," and is used in online advertising. CPA defines how much revenue a publisher receives when a user clicks an advertisement on his website and then completes a certain action. For example, a publisher may place a banner or text link from an advertiser on his website. When a user clicks the link, she is directed to the advertiser's website. She might then be asked to fill out a form or take a survey. If she completes the form or survey, the action has been completed, and the advertiser pays the publisher a certain amount based on the CPA.

Understanding the CPA

Thuật ngữ liên quan

  • Copyright Infringement
  • CPC

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *