CPM

Định nghĩa CPM là gì?

CPMCPM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CPM - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Cost Per 1.000 ấn tượng", và được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến. CPM xác định chi phí quảng cáo trả cho 1000 hiện diện của một quảng cáo, chẳng hạn như một quảng cáo banner hay quảng cáo khác. Hiển thị được tính mỗi lần một quảng cáo được hiển thị.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CPM? - Definition

Stands for "Cost Per 1,000 Impressions," and is used in online advertising. CPM defines the cost an advertiser pays for 1,000 impressions of an advertisement, such as a banner ad or other promotion. An impression is counted each time an advertisement is shown.

Understanding the CPM

Thuật ngữ liên quan

  • CPL
  • CPS

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *