Crowdsolving

Định nghĩa Crowdsolving là gì?

CrowdsolvingCrowdsolving. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crowdsolving - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, crowdsolving là một biến thể cụ thể hơn về một hiện tượng được gọi là crowdsourcing. Cả hai crowdsolving và crowdsourcing chủ yếu được thúc đẩy thông qua một số công nghệ tương đối mới mà đã thay đổi xã hội, lối sống và thế giới kinh doanh toàn cầu bằng nhiều cách. Chúng bao gồm sự dễ dàng của truyền một lượng lớn dữ liệu, hoặc thu thập dữ liệu đa dạng, thông qua một mạng Internet toàn cầu. Crowdsolving cũng có thể được đặc biệt áp dụng cho các sản phẩm phần mềm hay công nghệ thông tin khác, đặc biệt là trong việc giải quyết bất kỳ vấn đề liên quan đến quá trình phát triển hoặc sản phẩm. Ví dụ, một vấn đề phát triển giải quyết thông qua một cuộc khảo sát rộng các nhà phát triển có thể được crowdsolved thông qua việc giải thích và sử dụng kết quả khảo sát.

What is the Crowdsolving? - Definition

Understanding the Crowdsolving

In general, crowdsolving is a more specific variant of a phenomenon known as crowdsourcing. Both crowdsolving and crowdsourcing are largely promoted through some relatively new technologies that have changed societies, lifestyles and the global business world in many ways. These include the ease of transmitting massive amounts of data, or collecting diverse data, through a global Internet. Crowdsolving also may be particularly applied to software products or other information technology, especially in addressing any problems related to development or product processes. For example, a development problem addressed through a wide survey of developers may be crowdsolved through the interpretation and use of survey results.

Thuật ngữ liên quan

  • Crowdsourcing
  • Crowdfunding
  • Crowdcasting
  • World Wide Web (WWW)
  • Business Process
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *