Định nghĩa Crudware là gì?
Crudware là Crudware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crudware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Crudware là một loại phần mềm miễn phí và phần mềm tiếp thị chiến thuật trong đó một lượng lớn beta, thử nghiệm, phần mềm miễn phí hoặc các phiên bản phần mềm hạn chế được phân phối miễn phí hoặc quảng bá trên các trang web, mạng xã hội và cộng đồng trực tuyến có liên quan. Crudware được sử dụng để thu hút và khuyến khích khách hàng tiềm năng vào mua một phiên bản hoàn chỉnh hoặc trả của phần mềm, hoặc thậm chí phần mềm độc hại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bởi vì crudware được sử dụng để lừa người dùng cài đặt phần mềm, nó thường bị chỉ trích là phần mềm độc hại hoặc phần mềm vô dụng. Thông thường, crudware được đánh giá cao công bố hoặc thúc đẩy thông qua Internet thông qua các cộng đồng trực tuyến và diễn đàn thảo luận, nơi người dùng có thể viết bài đăng trên blog, chữ ký hấp dẫn cổ phiếu, đăng quảng cáo hay tham gia vào các hoạt động sự chú ý trục lợi khác. Khi một ứng dụng crudware được thực hiện và cài đặt, người dùng buộc phải vào mua phiên bản đầy đủ các tính năng ứng dụng truy cập.
What is the Crudware? - Definition
Crudware is a type of freeware and software marketing tactic in which large quantities of beta, trial, freeware or limited software versions are freely distributed or promoted on websites, social networks and related online communities. Crudware is used to lure and motivate prospective customers into purchasing a complete or paid version of software, or even malware.
Understanding the Crudware
Because crudware is used to trick a user into installing software, it is often criticized as malware or useless software. Typically, crudware is highly publicized or promoted through the Internet via online communities and discussion forums, where a user may write blog posts, share catchy signatures, post advertisements or participate in other attention seeking activities. Once a crudware application is executed and installed, a user is forced into buying the complete version to access application features.
Thuật ngữ liên quan
- Betaware
- Malicious Software (Malware)
- Freeware
- Digital Marketing
- Warez
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Crudware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm