Cubic Feet Per Minute (CFM)

Định nghĩa Cubic Feet Per Minute (CFM) là gì?

Cubic Feet Per Minute (CFM)Feet Cubic Per Minute (CFM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cubic Feet Per Minute (CFM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Feet khối mỗi phút (CFM) là một thước đo quan trọng cho các hệ thống xử lý không khí và các hệ thống khác mà không khí được vận chuyển từ nơi này sang nơi khác. Tỷ lệ CFM phản ánh sự di chuyển của luồng không khí theo thời gian, theo hiệu suất của một thiết bị hoặc thiết bị cho mục đích sử dụng của nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong điện tử, CFM thường được sử dụng để đo lường hiệu suất cho người hâm mộ máy trạm, máy chủ lồng làm mát và hệ thống làm mát khác. quạt nội bộ của một máy tính có thể được đánh giá cho một CFM đặc biệt để đảm bảo hiệu suất làm mát cụ thể, ví dụ, để xử lý ép xung và các tình huống khác, nơi nhiệt độ máy tính nội bộ có thể tăng đáng kể. Ở một khía cạnh, điều này cũng tương tự như việc sử dụng các CFM trong các hệ thống HVAC, ngoại trừ rằng trong khi các hệ thống ứng dụng CNTT luồng không khí để bảo vệ phần cứng nhạy cảm, hệ thống HVAC sử dụng nó để phản ánh hiệu suất để sưởi ấm hoặc làm mát không gian lớn hơn.

What is the Cubic Feet Per Minute (CFM)? - Definition

Cubic feet per minute (CFM) is a key metric for air handling systems and other systems where air is transported from one place to another. The CFM rate reflects the passage of air flow over time, according to the performance of a device or appliance for its intended use.

Understanding the Cubic Feet Per Minute (CFM)

In electronics, CFM is often used to measure performance for workstation fans, server cooling cages, and other cooling systems. A computer's internal fan may be rated for a particular CFM to guarantee specific cooling performance, for example, to handle overclocking and other situations where internal computer temperatures may rise significantly. In some ways, this is similar to the use of CFM in HVAC systems, except that while IT systems use air flow to protect sensitive hardware, HVAC systems use it to reflect performance to heat or cool larger spaces.

Thuật ngữ liên quan

  • Air Cooling
  • Server
  • Elementary Charge
  • Air Gap
  • Hot Aisle/Cold Aisle
  • In-Row Cooling
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *