Định nghĩa Cyber Monday là gì?
Cyber Monday là Cyber Monday. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyber Monday - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mặc dù Black Friday có xu hướng là ngày doanh thu cao nhất của năm cho nhiều cửa hàng gạch và vữa, số lượng giao dịch trực tuyến mà xảy ra vào ngày này đã được tăng lên là tốt. phổ biến và lợi nhuận tiềm năng Cyber thứ Hai là một trong những lý do mà các cửa hàng gạch và vữa đã mở các cửa hàng điện tử. Để tận dụng số lượng người mua sắm trực tuyến vào ngày này, các nhà bán lẻ điện tử cũng làm cho mã coupon nặng nề có sẵn để bán Cyber Monday. Theo comScore, bán hàng Cyber Monday đạt mức kỷ lục $ 1 tỷ trong năm 2010, tăng 16 phần trăm so với năm trước. Tuy nhiên, điều đáng chú ý rằng các hoạt động couponing và giảm giá tăng trong năm 2010 là tốt, mà có khả năng đóng góp vào một số các tăng. Thuật ngữ Cyber Monday lần đầu tiên được đặt ra bởi Shop.org vào năm 2005. Nó là một hiện tượng tương đối mới, ít nhất là so với người đồng nhiệm cũ của mình, Black Friday.
What is the Cyber Monday? - Definition
Understanding the Cyber Monday
Although Black Friday tends to be the highest-revenue day of the year for many brick-and-mortar stores, the number of online transactions that occur on this day has been rising as well. Cyber Monday's popularity and potential profitability is one of the reasons that brick-and-mortar stores have opened electronic storefronts. In order to capitalize on the number of people shopping online on this day, electronic retailers also make coupon codes heavily available for Cyber Monday sales. According to comScore, Cyber Monday sales hit a record $1 billion in 2010, an increase of 16 percent over the year before. However, it is worth noting that couponing activities and discounts surged in 2010 as well, which likely contributed to some of the increase. The term Cyber Monday was first coined by Shop.org in 2005. It is a relatively new phenomenon, at least compared to its older counterpart, Black Friday.
Thuật ngữ liên quan
- Online Advertising
- Black Friday
- Electronic Commerce (E-Commerce)
- Electronic Storefront
- Business-to-Consumer (B2C)
- Electronic Shopping Cart
- Electronic Shopping Cart
- Click-and-Mortar
- Data Modeling
- Data
Source: Cyber Monday là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm