Data Acquisition

Định nghĩa Data Acquisition là gì?

Data AcquisitionThu thập dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Acquisition - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thu thập dữ liệu là quá trình đo lường điều kiện thế giới vật chất và hiện tượng như điện, âm thanh, nhiệt độ và áp suất. Này được thực hiện thông qua việc sử dụng các cảm biến khác nhau mà lấy mẫu tín hiệu analog của môi trường và biến đổi chúng với các tín hiệu kỹ thuật số sử dụng một analog-to-kỹ thuật số chuyển đổi. Kết quả là giá trị số kỹ thuật số sau đó có thể được thao tác trực tiếp bằng máy tính, cho phép phân tích, lưu trữ và trình bày các dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu thập dữ liệu chủ yếu được thực hiện bằng cách kết hợp các công cụ và công cụ mà tạo thành một hệ thống thu thập dữ liệu (DAQ hoặc DAS). DAS mẫu các tín hiệu về môi trường và biến đổi các tín hiệu để máy có thể đọc được, trong khi phần mềm xử lý dữ liệu thu được để lưu trữ hoặc trình bày.

What is the Data Acquisition? - Definition

Data acquisition is the process of measuring physical world conditions and phenomena such as electricity, sound, temperature and pressure. This is done through the use of various sensors which sample the environment’s analog signals and transform them to digital signals using an analog-to-digital converter. The resulting digital numeric values can then be directly manipulated by a computer, allowing for the analysis, storage and presentation of these data.

Understanding the Data Acquisition

Data acquisition is primarily done using a combination of instruments and tools that form a data acquisition system (DAQ or DAS). The DAS samples the environmental signals and transforms these to machine-readable signals, while the software processes the acquired data for storage or presentation.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Acquisition System
  • Data Acquisition Hardware (DAQ Hardware)
  • High-Speed Data Acquisition (High-Speed DAQ)
  • Data Collection
  • Data Fusion
  • Data Modeling
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *