Data Bleed

Định nghĩa Data Bleed là gì?

Data BleedDữ liệu Bleed. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Bleed - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ “dữ liệu chảy máu” bây giờ có phần phổ biến, mà còn là một ít khó khăn để xác định, kể từ khi hạn bản thân không được xác định rõ trên internet. Nói chung, dữ liệu chảy máu xảy ra khi không có sự minh bạch vào sử dụng dữ liệu, và người sử dụng hoặc các bên khác trải nghiệm dữ liệu bí ẩn định lượng, hoặc trong trường hợp truyền dữ liệu xảy ra mà không có sự cho phép rõ ràng của người dùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong thế giới CNTT ngày nay, dữ liệu chảy máu thường có rất nhiều để làm với việc thực hành “cõng” hoặc sử dụng dữ liệu thiết bị chế biến khả năng một cách trái phép. Khi điều này được thực hiện nhằm mục đích cryptocurrencies khai thác mỏ, đôi khi nó được gọi là “cryptojacking.” Những loại hành vi bất hợp pháp có thể gây chảy máu dữ liệu cho một lý lịch thành viên thiết bị.

What is the Data Bleed? - Definition

The term “data bleed” is now somewhat popular, but also a little hard to define, since the term itself is not well defined on the internet. In general, data bleed occurs when there is not transparency into data use, and users or other parties experience mysterious data quantification, or where data transfers happen without the express permission of the user.

Understanding the Data Bleed

In today's IT world, data bleed often has a lot to do with the practice of “piggybacking” or using device data processing capability in an unauthorized manner. When this is done for the purposes of mining cryptocurrencies, it sometimes called “cryptojacking.” These types of illicit behaviors can cause data bleed for a user's device profile.

Thuật ngữ liên quan

  • Cryptojacking
  • Piggybacking
  • Device
  • Tiered Data Plan
  • Data Breach
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *