Data Boomerang

Định nghĩa Data Boomerang là gì?

Data BoomerangDữ liệu Boomerang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Boomerang - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một boomerang dữ liệu là khi trong nhà nhân viên CNTT được yêu cầu quản lý một dự án mà trước đó đã được triển khai trên đám mây. Thuật ngữ này được sử dụng bằng cách tương tự với "thế hệ boomerang" của thanh niên di chuyển trở lại với cha mẹ. CNTT quản trị thực hiện nhiệm vụ duy trì dữ liệu mà họ nghĩ sẽ được lưu trữ trong đám mây vĩnh viễn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một boomerang dữ liệu xảy ra khi trong nhà nhân viên CNTT thấy mình duy trì một dự án - và dữ liệu của nó - đã được lưu trữ trong đám mây. Có rất nhiều lý do rằng điều này có thể xảy ra. Các nhà phát triển ban đầu có thể đã chuyển sang các dự án khác, để lại nhân viên CNTT để quản lý các nguồn lực được sử dụng điện toán đám mây trong thử nghiệm và đã được chuyển sang sản xuất trong đám mây.

What is the Data Boomerang? - Definition

A data boomerang is when in-house IT staff are asked to manage a project that was previously deployed on the cloud. The term is used by analogy with the "boomerang generation" of young adults moving back in with their parents. IT administrators are tasked with maintaining data that they thought would be hosted in the cloud permanently.

Understanding the Data Boomerang

A data boomerang occurs when in-house IT staff find themselves maintaining a project – and its data – that had been hosted in the cloud. There are various reasons that this can happen. The original developers might have moved on to other projects, leaving IT staff to manage resources that used the cloud in testing and have been moved to production in the cloud.

Thuật ngữ liên quan

  • On-Premises Cloud Infrastructure
  • Private Cloud
  • Public Cloud
  • Scope Creep
  • Cloud App Policy
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *