Data Center as a Service (DCaaS)

Định nghĩa Data Center as a Service (DCaaS) là gì?

Data Center as a Service (DCaaS)Trung tâm dữ liệu như một dịch vụ (DCaaS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Center as a Service (DCaaS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trung tâm dữ liệu như một dịch vụ (DCaaS) là một dịch vụ điện toán tiện ích mà công ty lưu trữ cung cấp cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu và cơ sở vật chất của họ cho thuê hoặc cho thuê đối với khách hàng. Một mạng lưới chuyên dụng, máy chủ và lưu trữ một vài nguồn lực mà các nhà cung cấp DCaaS cung cấp. Bên cạnh đó, các dịch vụ này DCaaS bán trên thị trường được thiết kế cho khả năng mở rộng, chi phí-hiệu quả, độ tin cậy và an ninh. nguồn DCaaS có thể truy cập cho các khách hàng từ xa qua mạng diện rộng (WAN).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trung tâm dữ liệu như một dịch vụ là việc cung cấp cơ sở vật chất trung tâm dữ liệu vật lý và cơ sở hạ tầng cho một khách hàng. Mặc dù nó có vẻ rất giống với điện toán đám mây của cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS) và phần mềm như một dịch vụ (SaaS), nó là giống như cho thuê một ngôi nhà hoặc văn phòng.

What is the Data Center as a Service (DCaaS)? - Definition

Data center as a service (DCaaS) is a utility computing service where hosting companies provide their data center infrastructure and facilities for rent or lease to customers. A dedicated network, servers and storage are a few resources that these DCaaS providers offer. In addition, these marketed DCaaS services are engineered for scalability, cost-efficiency, reliability and security. DCaaS resources are accessible to clients remotely via wide-area network (WAN).

Understanding the Data Center as a Service (DCaaS)

Data center as a service is the provisioning of physical data center facilities and infrastructure to a client. Though it sounds very much like cloud computing’s infrastructure as a service (IaaS) and software as a service (SaaS), it is more like renting out a house or an office.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Center
  • Data Center Colocation
  • Storage as a Service (SaaS)
  • Software as a Service Enterprise Resource Planning (SaaS ERP)
  • Utility Computing
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *