Data Definition Language (DDL)

Định nghĩa Data Definition Language (DDL) là gì?

Data Definition Language (DDL)Data Definition Language (DDL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Definition Language (DDL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL) là một ngôn ngữ máy tính sử dụng để tạo và sửa đổi cấu trúc của các đối tượng cơ sở dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu. Những đối tượng cơ sở dữ liệu bao gồm quan điểm, lược đồ, bảng biểu, chỉ số vv Thuật ngữ này còn được gọi là ngôn ngữ mô tả dữ liệu trong một số hoàn cảnh, vì nó mô tả các lĩnh vực và các bản ghi trong một bảng cơ sở dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngành công nghiệp cơ sở dữ liệu hiện tại kết hợp DDL vào bất kỳ ngôn ngữ chính thức mô tả dữ liệu. Tuy nhiên, nó được coi là một tập hợp con của SQL (Structured Query Language). SQL thường sử dụng động từ mệnh lệnh với tiếng Anh thông thường như câu để tiến hành sửa chữa cơ sở dữ liệu. Do đó, DDL không hiển thị như một ngôn ngữ khác nhau trong một cơ sở dữ liệu SQL, nhưng không xác định những thay đổi trong database schema. Thường được sử dụng DDL trong SQL truy vấn là:

What is the Data Definition Language (DDL)? - Definition

A data definition language (DDL) is a computer language used to create and modify the structure of database objects in a database. These database objects include views, schemas, tables, indexes, etc. This term is also known as data description language in some contexts, as it describes the fields and records in a database table.

Understanding the Data Definition Language (DDL)

The present database industry incorporates DDL into any formal language describing data. However, it is considered to be a subset of SQL (Structured Query Language). SQL often uses imperative verbs with normal English such as sentences to implement database modifications. Hence, DDL does not show up as a different language in an SQL database, but does define changes in the database schema. Commonly used DDL in SQL querying are:

Thuật ngữ liên quan

  • Database (DB)
  • Schema
  • Syntax
  • Structured Query Language (SQL)
  • UPDATE
  • Executable (.EXE)
  • Data Conversion
  • Dynamic Library
  • Entity Bean
  • Executive Support System (ESS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *