Data Independence

Định nghĩa Data Independence là gì?

Data IndependenceDữ liệu độc lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Independence - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Độc lập dữ liệu là ý tưởng rằng dữ liệu được tạo và lưu trữ nên được giữ riêng biệt từ các ứng dụng mà sử dụng dữ liệu để tính toán và trình bày. Trong nhiều hệ thống, dữ liệu độc lập là một chức năng bẩm sinh liên quan đến nhiều thành phần của hệ thống; Tuy nhiên, nó có thể để giữ cho dữ liệu chứa trong một ứng dụng sử dụng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để chứng minh sự phổ biến của dữ liệu được độc lập, các chuyên gia thường trỏ đến các hệ thống cơ sở dữ liệu thông thường. Vai trò của một cơ sở dữ liệu là để chứa dữ liệu để sử dụng bởi các ứng dụng khác nhau. độc lập dữ liệu cho phép cùng một dữ liệu được sử dụng trong nhiều cách khác nhau. Đó là một cách tiếp cận linh hoạt hơn giữ dữ liệu ẩn bên trong mã nguồn của chương trình.

What is the Data Independence? - Definition

Data independence is the idea that generated and stored data should be kept separate from applications that use the data for computing and presentation. In many systems, data independence is an innate function related to the multiple components of the system; however, it is possible to keep data contained within a use application.

Understanding the Data Independence

To demonstrate the popularity of data independence, experts often point to conventional database systems. The role of a database is to hold data for use by various applications. Data independence allows for the same data to be used in many different ways. It’s a more versatile approach than keeping data hidden within a program's source code.

Thuật ngữ liên quan

  • Database Management System (DBMS)
  • Data Warehouse (DW)
  • Database Administrator (DBA)
  • Master Data Management (MDM)
  • Data Modeling
  • Soft Robotics
  • Bad Frame Interpolation
  • Data Infrastructure
  • Nibble
  • Parallel Method Invocation (PMI)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *