Định nghĩa Data Lake là gì?
Data Lake là Hồ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Lake - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Data Lake? - Definition
Understanding the Data Lake
Thuật ngữ liên quan
- Big Data
- Enterprise Data
- Apache Hadoop
- Schema on Read
- Relational Database (RDB)
- Data Modeling
- Commit
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
Source: Data Lake là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm