Data Science

Định nghĩa Data Science là gì?

Data ScienceKhoa học dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Science - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực rộng lớn mà đề cập đến việc tập thể quy trình, lý thuyết, khái niệm, công cụ và công nghệ cho phép việc rà soát, phân tích và khai thác kiến ​​thức có giá trị và thông tin từ dữ liệu thô. Đó là hướng tới việc giúp đỡ các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định tốt hơn từ dữ liệu lưu trữ, tiêu thụ và quản lý.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khoa học dữ liệu cho phép sử dụng phương pháp thực tế lý thuyết, toán học, tính toán và khác để nghiên cứu và đánh giá dữ liệu. Mục tiêu chính là để trích xuất yêu cầu hoặc thông tin có giá trị mà có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, chẳng hạn như việc ra quyết định, phát triển sản phẩm, phân tích xu hướng và dự báo.

What is the Data Science? - Definition

Data science is a broad field that refers to the collective processes, theories, concepts, tools and technologies that enable the review, analysis and extraction of valuable knowledge and information from raw data. It is geared toward helping individuals and organizations make better decisions from stored, consumed and managed data.

Understanding the Data Science

Data science enables the use of theoretical, mathematical, computational and other practical methods to study and evaluate data. The key objective is to extract required or valuable information that may be used for multiple purposes, such as decision making, product development, trend analysis and forecasting.

Thuật ngữ liên quan

  • Data
  • Data Scientist
  • Big Data
  • Data Mining
  • Data Modeling
  • Data Repository
  • Data Extraction
  • Datalog
  • Ground Truth
  • Data Wrangling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *