Data Virtualization

Định nghĩa Data Virtualization là gì?

Data VirtualizationDữ liệu ảo hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Virtualization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ảo hóa dữ liệu là quá trình tổng hợp số liệu từ các nguồn thông tin khác nhau để phát triển một cái nhìn duy nhất, hợp lý và ảo của thông tin để nó có thể được truy cập bởi các giải pháp front-end như các ứng dụng, biểu đồ và các cổng mà không cần phải biết lưu trữ chính xác của dữ liệu vị trí.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiều tổ chức chạy nhiều loại hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như Oracle và SQL server, mà không làm việc tốt với nhau. Do đó, các doanh nghiệp phải đối mặt với những thách thức mới trong tích hợp dữ liệu và lưu trữ một lượng lớn dữ liệu. Với ảo hóa dữ liệu, người dùng doanh nghiệp có thể có được thời gian thực và thông tin đáng tin cậy một cách nhanh chóng, giúp họ đưa ra quyết định kinh doanh chính.

What is the Data Virtualization? - Definition

Data virtualization is the process of aggregating data from different sources of information to develop a single, logical and virtual view of information so that it can be accessed by front-end solutions such as applications, dashboards and portals without having to know the data's exact storage location.

Understanding the Data Virtualization

Many organizations run multiple types of database management systems, such as Oracle and SQL servers, which do not work well with one another. Therefore, enterprises face new challenges in data integration and storage of huge amounts of data. With data virtualization, business users are able to get real-time and reliable information quickly, which helps them to take major business decisions.

Thuật ngữ liên quan

  • Customer Data Integration (CDI)
  • Enterprise Information Integration (EII)
  • Virtualization
  • Application Virtualization
  • Desktop Virtualization
  • Network Virtualization
  • Operating System Virtualization (OS Virtualization)
  • Server Virtualization
  • Storage Virtualization
  • Load Partitioning

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *