Định nghĩa Database Server là gì?
Database Server là Máy chủ cơ sở dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Database Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Các máy chủ cơ sở dữ liệu hạn có thể tham khảo cả phần cứng và phần mềm sử dụng để chạy một cơ sở dữ liệu, theo bối cảnh. Như các phần mềm, cơ sở dữ liệu máy chủ là phần back-end của một ứng dụng cơ sở dữ liệu, theo mô hình client-server truyền thống. phần back-end này đôi khi được gọi là ví dụ. Nó cũng có thể tham khảo các máy tính vật lý sử dụng để lưu trữ các cơ sở dữ liệu. Khi đề cập đến trong bối cảnh này, máy chủ cơ sở dữ liệu thường là một máy tính cao cấp chuyên dụng host cơ sở dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong mô hình điện toán client-server, có một máy chủ chuyên dụng để chạy và phục vụ tối đa các nguồn lực, thường là một hoặc nhiều ứng dụng phần mềm. Ngoài ra còn có một số khách hàng có thể kết nối đến máy chủ và sử dụng các nguồn lực được cung cấp và lưu trữ bởi máy chủ này.
What is the Database Server? - Definition
The term database server may refer to both hardware and software used to run a database, according to the context. As software, a database server is the back-end portion of a database application, following the traditional client-server model. This back-end portion is sometimes called the instance. It may also refer to the physical computer used to host the database. When mentioned in this context, the database server is typically a dedicated higher-end computer that hosts the database.
Understanding the Database Server
In the client-server computing model, there is a dedicated host to run and serve up the resources, typically one or more software applications. There are also several clients who can connect to the server and use the resources offered and hosted by this server.
Thuật ngữ liên quan
- Client/Server Architecture
- Relational Database Management System (RDBMS)
- Database (DB)
- Data
- Application Server
- Client-Server Model
- Non-Relational Database
- Flat File Database
- Database Engine
- Exadata
Source: Database Server là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm