Định nghĩa DB-9 là gì?
DB-9 là DB-9. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DB-9 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
DB-9 là một analog 9-pin cắm của thu nhỏ D-sub (D-sub) nối phích cắm và ổ cắm gia đình cho máy tính và thiết bị truyền thông. Một số sử dụng và đặc điểm của đầu nối DB-9 là:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
DB-9 nối được xây dựng với các chân ít nhất và lỗ hổng trong các gia đình kết nối D-sub. Cùng một lúc, DB-9 là máy tính và máy chủ yếu tố đặc thù được thiết kế để làm việc với giao diện nối tiếp EIA / TIA 232, được thành lập với chức năng 9-pin như một tiêu chuẩn. Bản gốc DB-9 nối được sử dụng cho các thiết bị ngoại vi nối tiếp như bàn phím, chuột và cần điều khiển. DB-9s hiện đại bao gồm các giao diện như USB, PS / 2 và FireWire.
What is the DB-9? - Definition
DB-9 is an analog 9-pin plug of the D-sub miniature (D-sub) connector plug and socket family for computer and communication devices. Some uses and characteristics of the DB-9 connector are:
Understanding the DB-9
DB-9 connectors are built with the fewest pins and holes in the D-sub connector family. At one time, DB-9 was the typical computer and server component designed to work with the EIA/TIA 232 serial interface, which established the 9-pin function as a standard. The original DB-9 connectors were used for serial peripheral devices such as keyboards, mice and joysticks. Modern DB-9s include interfaces such as USB, PS/2 and FireWire.
Thuật ngữ liên quan
- Telecommunications Industry Association (TIA)
- Serial Interface
- FireWire
- Universal Serial Bus (USB)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: DB-9 là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm