DDR

Định nghĩa DDR là gì?

DDRDDR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DDR - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Viết tắt của "Double Data Rate." Đây là một phiên bản tiên tiến của SDRAM, một loại bộ nhớ máy tính. DDR-SDRAM, đôi khi được gọi là "SDRAM II," có thể truyền dữ liệu nhanh gấp đôi chip SDRAM thường xuyên. Điều này là do bộ nhớ DDR có thể gửi và nhận tín hiệu hai lần mỗi chu kỳ đồng hồ. Các hoạt động hiệu quả của DDR-SDRAM làm cho lớn bộ nhớ cho máy tính xách tay vì nó sử dụng ít năng lượng lên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the DDR? - Definition

Stands for "Double Data Rate." It is an advanced version of SDRAM, a type of computer memory. DDR-SDRAM, sometimes called "SDRAM II," can transfer data twice as fast as regular SDRAM chips. This is because DDR memory can send and receive signals twice per clock cycle. The efficient operation of DDR-SDRAM makes the memory great for notebook computers since it uses up less power.

Understanding the DDR

Thuật ngữ liên quan

  • DDL
  • DDR2

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *