Deadlock

Định nghĩa Deadlock là gì?

DeadlockBế tắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deadlock - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong máy tính nói chung, một bế tắc là một tình huống mà hai chương trình hay quá trình khác nhau phụ thuộc vào nhau để hoàn thành, hoặc vì cả hai đều sử dụng các nguồn lực cùng hoặc vì tín hiệu sai lầm hoặc các vấn đề khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ điều hành hiện đại sử dụng đề khác nhau và đa nhiệm cho các chương trình và quy trình. Có một số tình huống mà hệ điều hành có thể thất bại để quản lý một bế tắc, gây ra các quy trình để treo hoặc đóng băng. Đối phó với điều này là một phần quan trọng của công nghệ phần mềm. Ví dụ, có thể là một tình huống mà hai luồng bắt đầu và các nguồn lực theo yêu cầu từ mỗi khác, và không thể đi tiếp. Điều này đòi hỏi một sự quan sát quan trọng của các quá trình và những thay đổi đó sẽ làm việc xung quanh những hangups.

What is the Deadlock? - Definition

In general computing, a deadlock is a situation where two different programs or processes depend on one another for completion, either because both are using the same resources or because of erroneous cues or other problems.

Understanding the Deadlock

Modern operating systems use various threads and multitasking for programs and processes. There are certain situations where the operating system may fail to manage a deadlock, causing processes to hang or freeze. Dealing with this is a major part of software engineering. For example, there can be a situation where two threads start and request resources from each other, and neither can go forward. This will require a significant observation of processes and changes that will work around these hangups.

Thuật ngữ liên quan

  • Livelock
  • Processing Capacity
  • Macintosh Operating System (Mac OS)
  • Thread
  • List Processing
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *