Decimal To Hexadecimal (D2X)

Định nghĩa Decimal To Hexadecimal (D2X) là gì?

Decimal To Hexadecimal (D2X)Decimal Để Hexadecimal (D2X). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decimal To Hexadecimal (D2X) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thập phân để hệ thập lục phân (D2X) là một quá trình chuyển đổi có liên quan đến hai hệ thống số nói trên. Số lượng ban đầu là ở định dạng thập phân, căn cứ 10, và được chuyển đổi sang định dạng thập lục phân, cơ sở 16.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thập phân để chuyển đổi hệ thập lục phân thường được thực hiện vì lợi ích của người đọc con người bởi vì máy tính đã có thể hiểu được bất kỳ hệ thống số nhất định. Thông thường, hệ thập lục phân được sử dụng để hiển thị các giá trị bởi vì họ có hiệu quả rút ngắn số ký tự do giá trị cơ sở lớn của 16. giá trị thập lục phân là 0 đến 9 và A đến F, trong đó chủ yếu là giống như 0-9 và 10-15 ở số thập phân, tổng cộng 16 giá trị, vì thế mà cơ sở 16.

What is the Decimal To Hexadecimal (D2X)? - Definition

Decimal to hexadecimal (D2X) is a conversion process involving the two aforementioned number systems. The original number is in decimal format, base 10, and is converted to hexadecimal format, base 16.

Understanding the Decimal To Hexadecimal (D2X)

Decimal to hexadecimal conversion is often done for the benefit of the human reader because computers can already understand any of the given number systems. Often, hexadecimal is used for displaying values because they effectively shorten the number of characters due to its larger base value of 16. Hexadecimal values are 0 to 9 and A to F, which is essentially the same as 0 to 9 and 10 to 15 in decimal, totaling 16 values, hence the base 16.

Thuật ngữ liên quan

  • Binary To Hexadecimal (B2X)
  • Hexadecimal To Binary (X2B)
  • Character to Hexadecimal (C2X)
  • Hexadecimal To Character (X2C)
  • Hexadecimal To Decimal (X2D)
  • Computer Science
  • Self-Replicating Machine
  • Analog
  • Big-Endian
  • Discretization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *