Disk Usage (DU)

Định nghĩa Disk Usage (DU) là gì?

Disk Usage (DU)Disk Usage (DU). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disk Usage (DU) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đĩa sử dụng (DU) đề cập đến phần hoặc tỷ lệ phần trăm dung lượng lưu trữ máy tính hiện đang sử dụng. Nó trái ngược với không gian đĩa hoặc năng lực, mà là tổng số tiền của không gian mà một ổ đĩa nào có khả năng lưu trữ. sử dụng đĩa thường được đo bằng kilobyte (KB), megabyte (MB), gigabyte (GB) và / hoặc terabyte (TB).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đĩa ngày ổ đĩa trở lại những năm 1950, khi các nhà khoa học máy tính, kỹ sư và các nhà sản xuất tìm kiếm những hình thức mới của lưu trữ điện tử (trước này, dữ liệu chủ yếu được lưu trữ trên băng từ).

What is the Disk Usage (DU)? - Definition

Disk usage (DU) refers to the portion or percentage of computer storage that is currently in use. It contrasts with disk space or capacity, which is the total amount of space that a given disk is capable of storing. Disk usage is often measured in kilobytes (KB), megabytes (MB), gigabytes (GB) and/or terabytes (TB).

Understanding the Disk Usage (DU)

Disk drives date back to the 1950s, when computer scientists, engineers and manufacturers sought new forms of electronic storage (prior to this, data was primarily stored on magnetic tape).

Thuật ngữ liên quan

  • Terabyte (TB)
  • External Hard Drive
  • Megabyte (MB)
  • Magnetic Tape
  • Storage
  • Memory Address
  • Alan Turing
  • Digital
  • Cumulative Incremental Backup
  • Data at Rest

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *