Deep Belief Network (DBN)

Định nghĩa Deep Belief Network (DBN) là gì?

Deep Belief Network (DBN)Sâu Niềm tin mạng (DBN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deep Belief Network (DBN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mạng lưới niềm tin sâu (DBN) là một loại phức tạp của mạng lưới thần kinh sinh sản có sử dụng một mô hình máy học không có giám sát kết quả sản phẩm. Đây là loại mạng minh họa một số công việc đã được thực hiện gần đây trong việc sử dụng dữ liệu tương đối không có nhãn để xây dựng mô hình không có giám sát.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số chuyên gia mô tả mạng lưới niềm tin sâu như một bộ máy Boltzmann hạn chế (RBMs) xếp chồng lên nhau. Nhìn chung, mạng lưới niềm tin sâu sắc được tạo thành từ nhiều mạng thần kinh không có giám sát nhỏ hơn. Một trong những đặc điểm chung của một mạng lưới niềm tin sâu là mặc dù lớp có mối liên hệ giữa chúng, mạng không bao gồm các kết nối giữa các đơn vị trong một lớp duy nhất.

What is the Deep Belief Network (DBN)? - Definition

A deep belief network (DBN) is a sophisticated type of generative neural network that uses an unsupervised machine learning model to produce results. This type of network illustrates some of the work that has been done recently in using relatively unlabeled data to build unsupervised models.

Understanding the Deep Belief Network (DBN)

Some experts describe the deep belief network as a set of restricted Boltzmann machines (RBMs) stacked on top of one another. In general, deep belief networks are composed of various smaller unsupervised neural networks. One of the common features of a deep belief network is that although layers have connections between them, the network does not include connections between units in a single layer.

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Neural Network (ANN)
  • Unsupervised Learning
  • Restricted Boltzmann Machine (RBM)
  • Input Layer
  • Hidden Layer
  • Output Layer
  • Computational Linguistics
  • Turing Test
  • Backward Chaining
  • Expert System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *