Great (GR8)

Định nghĩa Great (GR8) là gì?

Great (GR8)Tuyệt vời (GR8). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Great (GR8) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Từ “tuyệt vời”, viết tắt là “gr8”. là một phần của một số lượng lớn từ Internet trò chuyện tiếng lóng đã được sửa đổi từ tiếng Anh thường xuyên để phù hợp với mục đích sử dụng mới trong công nghệ mới. Bằng cách viết tắt từ vào một tập hợp nhỏ của các nhân vật, nó trở nên dễ dàng hơn để loại hoặc nhập văn bản vào một thiết bị di động hoặc thông qua một giao diện tương tự.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các gr8 chữ là một phần của một thể loại cụ thể hơn các từ tiếng lóng Internet trò chuyện nơi một từ tương đối ngắn trở nên ngắn hơn thông qua loại này thay thế chữ và số. Thật thú vị khi nhìn vào những chữ viết tắt đặc biệt trong bối cảnh các công nghệ hiện đại như thiết bị di động, nền tảng tin nhắn văn bản và các phòng chat Internet.

What is the Great (GR8)? - Definition

The word “great,” abbreviated “gr8.” is part of a large number of Internet chat slang words that have been modified from regular English to fit new uses in new technologies. By abbreviating the word into a smaller set of characters, it becomes easier to type or input the text into a mobile device or through another similar interface.

Understanding the Great (GR8)

The word gr8 is part of a more specific category of Internet chat slang words where a relatively short word becomes even shorter through this kind of alphanumeric substitution. It is interesting to look at these particular abbreviations in the context of modern technologies like mobile devices, text messaging platforms and Internet chat rooms.

Thuật ngữ liên quan

  • Chat
  • Chat Room
  • Chat Slang
  • Text Messaging
  • Mobile Application (Mobile App)
  • Alphanumeric
  • Acronym
  • Backronym
  • Contact List
  • Chat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *