Denial-of-Service Attack (DoS)

Định nghĩa Denial-of-Service Attack (DoS) là gì?

Denial-of-Service Attack (DoS)Tấn công từ chối dịch vụ (DoS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Denial-of-Service Attack (DoS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một denial-of-dịch vụ (DoS) là bất kỳ loại tấn công nơi những kẻ tấn công (hacker) cố gắng để ngăn chặn người dùng hợp pháp truy cập vào dịch vụ. Trong một cuộc tấn công DoS, kẻ tấn công thường gửi tin nhắn quá mức yêu cầu mạng hoặc máy chủ để yêu cầu xác thực có địa chỉ trả lại không hợp lệ. Các mạng hoặc máy chủ sẽ không thể tìm thấy những địa chỉ trở lại của những kẻ tấn công khi gửi chính xác thực, gây ra máy chủ để chờ đợi trước khi đóng kết nối. Khi máy chủ đóng kết nối, kẻ tấn công gửi nhiều tin nhắn xác thực với địa chỉ trả lại không hợp lệ. Do đó, quá trình xác thực và máy chủ chờ đợi sẽ bắt đầu một lần nữa, giữ mạng hoặc máy chủ bận rộn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cuộc tấn công DoS có thể được thực hiện trong một vài cách khác nhau. Các của DoS tấn công loại hình cơ bản bao gồm:

What is the Denial-of-Service Attack (DoS)? - Definition

A denial-of-service (DoS) is any type of attack where the attackers (hackers) attempt to prevent legitimate users from accessing the service. In a DoS attack, the attacker usually sends excessive messages asking the network or server to authenticate requests that have invalid return addresses. The network or server will not be able to find the return address of the attacker when sending the authentication approval, causing the server to wait before closing the connection. When the server closes the connection, the attacker sends more authentication messages with invalid return addresses. Hence, the process of authentication and server wait will begin again, keeping the network or server busy.

Understanding the Denial-of-Service Attack (DoS)

A DoS attack can be done in a several ways. The basic types of DoS attack include:

Thuật ngữ liên quan

  • Exploit
  • Syn Flooding
  • Flooding
  • Smurf Attack
  • Transmission Control Protocol (TCP)
  • Jammer
  • Slashdot Effect
  • Packet Monkey
  • Phlashing
  • Smurfing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *