Định nghĩa DFS là gì?
DFS là DFS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DFS - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Viết tắt của "Distributed File System." Một DFS quản lý tập tin và thư mục trên nhiều máy tính. Nó phục vụ cùng một mục đích như một hệ thống tập tin truyền thống, nhưng được thiết kế để cung cấp lưu trữ tập tin và kiểm soát quyền truy cập vào các tập tin qua mạng cục bộ và rộng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DFS? - Definition
Stands for "Distributed File System." A DFS manages files and folders across multiple computers. It serves the same purpose as a traditional file system, but is designed to provide file storage and controlled access to files over local and wide area networks.
Understanding the DFS
Thuật ngữ liên quan
- DevOps
- DHCP
Source: DFS là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm