Digital Darkroom

Định nghĩa Digital Darkroom là gì?

Digital DarkroomDigital Darkroom. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Darkroom - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một phòng tối kỹ thuật số là sự kết hợp của các quá trình phần cứng và phần mềm cùng với các kỹ thuật khác nhau được sử dụng trong nhiếp ảnh kỹ thuật số. Nó thay thế tất cả các phát triển phim và các hoạt động có liên quan với khả năng thực hiện các hoạt động trên máy tính. Các công cụ phần mềm được sử dụng trong một phòng tối kỹ thuật số rất phức tạp và tạo đầu ra chất lượng cao.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phòng tối kỹ thuật số, như tên cho thấy, về cơ bản là một thế giới kỹ thuật số để chỉnh sửa ảnh. Ở đây, thuật ngữ "phòng tối" được dùng để chỉ ra rằng các hoạt động in ấn phòng tối cũ được thay thế bằng kỹ thuật số. Trong darkrooms phim dựa trên trước đó, các hoạt động như cắt xén, mở rộng, dodging và đốt được thực hiện. Trong một phòng tối kỹ thuật số hiện đại, các hoạt động này được thay thế bằng máy tính, phần mềm phòng tối, màn hình và máy in.

What is the Digital Darkroom? - Definition

A digital darkroom is a combination of hardware and software processes along with various techniques used in digital photography. It replaces all film development and related activities with the ability to perform these activities on a computer. The software tools used in a digital darkroom are very sophisticated and produce high-quality output.

Understanding the Digital Darkroom

A digital darkroom, as the name suggests, is basically a digital world for photo editing. Here, the term "darkroom" is used to indicate that the old darkroom printing activities are replaced digitally. In the earlier film-based darkrooms, activities like cropping, enlarging, dodging and burning were performed. In a modern digital darkroom, these activities are replaced by computers, darkroom software, monitors and printers.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital
  • Scanner
  • Color Printer
  • Digital Photography
  • Digital Printing
  • Clone Tool
  • F-Stop
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *