Digital Footprint

Định nghĩa Digital Footprint là gì?

Digital FootprintDigital Footprint. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Footprint - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một dấu chân kỹ thuật số là một dữ liệu độc đáo dấu vết của một người sử dụng hoạt động, hành động, thông tin liên lạc, giao dịch trong môi trường kỹ thuật số. dấu vết Những thông tin này có thể được để lại trên internet, máy tính, thiết bị di động hoặc phương tiện khác. Một dấu chân kỹ thuật số có thể được sử dụng để theo dõi hoạt động và các thiết bị của người dùng. Một người sử dụng có thể để lại dấu ấn kỹ thuật số hoặc tích cực hoặc thụ động, nhưng đã từng chia sẻ, một dấu chân kỹ thuật số là gần như vĩnh viễn trong tự nhiên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người dùng công nghệ thường xuyên tham gia vào các hoạt động kỹ thuật số, hoặc tích cực hoặc thụ động. Tuy nhiên, bất cứ điều gì họ làm, luôn luôn có một dấu vết dữ liệu bỏ lại phía sau các hoạt động chương trình của người dùng. Nếu cần thiết, những hoạt động có thể được theo dõi lại.

What is the Digital Footprint? - Definition

A digital footprint is a unique data trace of a user’s activities, actions, communications or transactions in digital media. This data trace can be left on the internet, computers, mobile devices or other mediums. A digital footprint can be used to track the user's activities and devices. A user can leave digital footprint either actively or passively, but once shared, a digital footprint is almost permanent in nature.

Understanding the Digital Footprint

Technology users are frequently involved in digital activities, either actively or passively. However, whatever they do, there is always a data trace left behind which shows users' activities. If required, those activities can be tracked back.

Thuật ngữ liên quan

  • Online Data Storage
  • Information Privacy
  • Digital Wallet
  • Digital Goods
  • In-Row Cooling
  • Sound Card
  • Control Bus
  • Nubus
  • Contact List
  • V.22

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *