Định nghĩa Digital Signal Processing (DSP) là gì?
Digital Signal Processing (DSP) là Xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Signal Processing (DSP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Digital Signal Processing (DSP)? - Definition
Understanding the Digital Signal Processing (DSP)
Thuật ngữ liên quan
- Signal
- Analog
- Data Compression
- Digital To Analog Conversion (D/A)
- Analog-to-Digital Converter (ADC)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Digital Signal Processing (DSP) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm