Định nghĩa Digital Video Broadcasting - Handheld (DVB-H) là gì?
Digital Video Broadcasting - Handheld (DVB-H) là Digital Video Broadcasting - Handheld (DVB-H). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Video Broadcasting - Handheld (DVB-H) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kỹ thuật số phát sóng video - thiết bị cầm tay (DVB-H) đề cập đến việc phát video kỹ thuật số trên các thiết bị cầm tay như điện thoại di động, trợ lý kỹ thuật số cá nhân (PDA) hoặc thiết bị cầm tay khác, các thiết bị chạy bằng pin điện. DVB-H là một định dạng mở rộng của DVB-T, đó là phát sóng TV thông qua hộp số mặt đất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Truyền hình và DVB đã trở thành một điều cần thiết cơ bản trong cả đời sống dân cư và chuyên nghiệp. DVB là một bộ dịch vụ sử dụng cho truyền tải video qua các chế độ khác nhau và phương tiện.
What is the Digital Video Broadcasting - Handheld (DVB-H)? - Definition
Digital video broadcasting – handheld (DVB-H) refers to the broadcasting of digital video on handheld devices such as mobile handsets, personal digital assistants (PDAs) or other handheld, battery-powered devices. DVB-H is an extended format of DVB-T, which is TV broadcast through terrestrial transmissions.
Understanding the Digital Video Broadcasting - Handheld (DVB-H)
Television and digital video broadcasting have become a basic necessity in both residential and professional life. Digital video broadcasting is a service suite used for video transmission through different modes and mediums.
Thuật ngữ liên quan
- Digital Video (DV)
- Digital Video Broadcasting - Terrestrial (DVB-T)
- Digital Video Broadcasting (DVB)
- Digital Video Broadcasting - Cable (DVB-C)
- IP Datacasting
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Digital Video Broadcasting - Handheld (DVB-H) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm