Digitizer Tablet

Định nghĩa Digitizer Tablet là gì?

Digitizer TabletDigitizer Tablet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digitizer Tablet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một tablet digitizer là một thiết bị ngoại vi cho phép người dùng để vẽ trên màn hình máy tính. Viên nén thường được sử dụng bởi nghệ sĩ làm việc với các phần mềm đồ họa như Adobe Photoshop hay Illustrator. Viên nén cho phép kiểm soát nhiều chính xác hơn một con chuột hoặc trackball không bằng sử dụng một bút stylus như một cây bút.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tablet Digitizer cho phép những người làm việc với đồ họa một cách để dễ dàng vẽ và thao tác đồ họa trên màn hình. Có rất nhiều những viên thuốc trên thị trường. Wacom là một trong những nhà sản xuất nổi tiếng nhất của các máy tính bảng đồ họa. Viên nén được sử dụng với các chương trình sơn, thao tác hình ảnh và hình ảnh động. Tracing trên một tài liệu giấy, chẳng hạn như một bản vẽ hoặc thiết kế, được gọi là “số hóa”.

What is the Digitizer Tablet? - Definition

A digitizer tablet is a peripheral device that allows users to draw on a computer screen. Tablets are typically used by artists working with graphics software such as Adobe Photoshop or Illustrator. Tablets allow for much more precise control than a mouse or trackball does by using a stylus like a pen.

Understanding the Digitizer Tablet

A digitizer tablet allows people working with graphics a way to easily draw and manipulate graphics on the screen. There are many these tablets on the market. Wacom is one of the best-known manufacturers of these graphics tablets. Tablets are used with paint, photo manipulation and animation programs. Tracing over a paper document, such as a drawing or blueprint, is known as “digitizing.”

Thuật ngữ liên quan

  • Digitization
  • Tablet
  • Graphics
  • Computer-Aided Design (CAD)
  • Stylus
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *