Dirty Data

Định nghĩa Dirty Data là gì?

Dirty DataBẩn dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dirty Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dữ liệu bẩn đề cập đến dữ liệu có chứa thông tin sai lệch. Nó cũng có thể được sử dụng khi đề cập đến dữ liệu đó là trong bộ nhớ và chưa được nạp vào một cơ sở dữ liệu. Việc loại bỏ hoàn toàn dữ liệu bẩn từ một nguồn là không thực tế hoặc hầu như không thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngoài việc nhập dữ liệu không chính xác, dữ liệu bẩn có thể được tạo ra do các phương pháp không thích hợp trong việc quản lý dữ liệu và lưu trữ dữ liệu. Một số kiểu dữ liệu bẩn được giải thích dưới đây:

What is the Dirty Data? - Definition

Dirty data refers to data that contains erroneous information. It may also be used when referring to data that is in memory and not yet loaded into a database. The complete removal of dirty data from a source is impractical or virtually impossible.

Understanding the Dirty Data

In addition to incorrect data entry, dirty data can be generated due to the improper methods in data management and data storage. Some dirty data types are explained below:

Thuật ngữ liên quan

  • Garbage In, Garbage Out (GIGO)
  • Dirty Bit
  • Data
  • Database (DB)
  • Consistency
  • Data Entry
  • Data Management
  • Data Storage
  • Data Cleansing
  • Data Redundancy

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *