Discretization

Định nghĩa Discretization là gì?

DiscretizationRời rạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discretization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Rời rạc hóa là quá trình thay thế liên tục với một tập hữu hạn các điểm. Trong bối cảnh của máy tính kỹ thuật số, rời rạc hóa xảy ra khi tín hiệu liên tục theo thời gian, chẳng hạn như âm thanh hoặc video, được ghi giảm tín hiệu rời rạc. Quá trình rời rạc là không thể thiếu để analog-to-kỹ thuật số chuyển đổi. Rời rạc hóa có liên quan đến lượng tử hóa hạn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà toán học đã được bận rộn chia và định lượng thứ cho hàng ngàn năm. Họ chạy vào vấn đề ngay từ đầu. Hy Lạp nhà triết học Aristotle đã đề xuất “phân đôi nghịch lý.” Giả sử ai đó muốn đi bộ về nhà. Để đạt được điều đó, trước hết người ta phải đi bộ nửa đường về nhà. Để đi bộ nửa đường về nhà, trước hết người ta phải đi bộ một phần tư đường về nhà. Kể từ khi nhà khoảng cách là vô cùng chia, người ta phải hoàn thành một số vô hạn các nhiệm vụ để đạt được điều đó. Vì vậy, về mặt lý thuyết, người ta không bao giờ có thể đi bộ về nhà.

What is the Discretization? - Definition

Discretization is the process of replacing a continuum with a finite set of points. In the context of digital computing, discretization takes place when continuous-time signals, such as audio or video, are reduced to discrete signals. The process of discretization is integral to analog-to-digital conversion. Discretization is related to the term quantization.

Understanding the Discretization

Mathematicians have been busy dividing and quantifying things for thousands of years. They ran into problems from the beginning. The Greek philosopher Aristotle proposed the “dichotomy paradox.” Suppose someone wants to walk home. To get there, one must first walk halfway home. To walk halfway home, one must first walk one-fourth the way home. Since the distance home is infinitely divisible, one must complete an infinite number of tasks to get there. So theoretically, one can never walk home.

Thuật ngữ liên quan

  • Digitize
  • Digital Signal Processing (DSP)
  • Data Transmission
  • Analog Computing
  • Computer Science
  • Self-Replicating Machine
  • Analog
  • Big-Endian
  • Discretization
  • Smart Dust

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *